--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ subway system chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
climbing hydrangea
:
(thực vật học) cây tú cầu leo, cây hoa đĩa leo.
+
player
:
(thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ
+
phào
:
Like a breathGió thổi phàoThere was only a breath of windĐóm cháy phàoThe spill burned out like a breath